The team played hard to secure their victory.
Dịch: Đội đã chơi hết mình để ấn định chiến thắng.
With that goal, they secured victory.
Dịch: Với bàn thắng đó, họ đã ấn định chiến thắng.
bảo đảm chiến thắng
chắc chắn chiến thắng
chiến thắng
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
Nhân tố đặc biệt
diễu hành mô tô
sự sáng tạo tích cực
động lực tăng trưởng
xác định người gây án
lừa đảo qua mạng
biểu tượng tương tác
bảo hiểm nhân thọ