The backstage crew worked hard to prepare for the show.
Dịch: Đội ngũ hậu trường đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi biểu diễn.
She prefers to stay backstage rather than perform on stage.
Dịch: Cô ấy thích ở hậu trường hơn là biểu diễn trên sân khấu.
Backstage passes are required to access restricted areas.
Dịch: Thẻ vào hậu trường là cần thiết để truy cập vào các khu vực hạn chế.