Besides studying, she also works part-time.
Dịch: Ngoài việc học, cô ấy cũng làm việc bán thời gian.
There are many benefits to exercise; besides, it’s enjoyable.
Dịch: Có nhiều lợi ích từ việc tập thể dục; ngoài ra, nó còn thú vị.
Besides the main course, we also had dessert.
Dịch: Ngoài món chính, chúng tôi cũng đã có tráng miệng.
nhà gỗ lợp mái lá hoặc gỗ, thường nhỏ và đơn giản, thường dùng để nghỉ dưỡng hoặc làm nhà nhỏ trong rừng