Besides studying, she also works part-time.
Dịch: Ngoài việc học, cô ấy cũng làm việc bán thời gian.
There are many benefits to exercise; besides, it’s enjoyable.
Dịch: Có nhiều lợi ích từ việc tập thể dục; ngoài ra, nó còn thú vị.
Besides the main course, we also had dessert.
Dịch: Ngoài món chính, chúng tôi cũng đã có tráng miệng.
Mì ống có hương vị thêm vào các loại gia vị hoặc thành phần đặc trưng để tăng hương vị và màu sắc.