I had a bagel with cream cheese for breakfast.
Dịch: Tôi đã ăn một chiếc bagel với kem phô mai cho bữa sáng.
Bagels are often enjoyed with lox and capers.
Dịch: Bagel thường được thưởng thức với cá hồi xông khói và hạt tiêu.
bánh rán
bánh cuộn
các loại bagel
hành động làm bagel
18/12/2025
/teɪp/
các bộ ngành trung ương
biển Đồ Sơn
nhân cách hóa
cộng đồng doanh nghiệp
chính sách nhà ở
Hành động làm bài kiểm tra
trend trên mạng xã hội
Hình thành hang động