He has a handsome appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình điển trai.
His handsome appearance makes him popular.
Dịch: Ngoại hình điển trai khiến anh ấy trở nên nổi tiếng.
Ngoại hình ưa nhìn
Vẻ ngoài thu hút
Đẹp trai
Vẻ đẹp trai
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hoàn toàn không
môi trường tích cực
công nghệ xanh
nguy cơ thất thoát tài chính
giữ nhà sạch
sự thay đổi trang phục
Nhượng quyền khai thác tài nguyên
Mái kính công trình