He has a handsome appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình điển trai.
His handsome appearance makes him popular.
Dịch: Ngoại hình điển trai khiến anh ấy trở nên nổi tiếng.
Ngoại hình ưa nhìn
Vẻ ngoài thu hút
Đẹp trai
Vẻ đẹp trai
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thiếu lịch sự
rãnh, khía, hoặc lằn trên bề mặt
nhiếp ảnh bí mật
đề xuất các chủ trương
chế độ cho người nghỉ việc
hờn dỗi
chuyển hướng không hát nữa
thuế suất cố định