He has a handsome appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình điển trai.
His handsome appearance makes him popular.
Dịch: Ngoại hình điển trai khiến anh ấy trở nên nổi tiếng.
Ngoại hình ưa nhìn
Vẻ ngoài thu hút
Đẹp trai
Vẻ đẹp trai
12/06/2025
/æd tuː/
truy cập nhanh
khăn quàng màu đỏ thẫm
chiến lược quân sự
điều khoản hợp đồng
sự sửa đổi tài liệu
cây kỳ tử
khắc, ghi, viết
Người Saami / Người thuộc về người Saami