We need to verify the investigation results.
Dịch: Chúng ta cần xác minh kết quả điều tra.
The police are verifying the investigation.
Dịch: Cảnh sát đang xác minh cuộc điều tra.
điều tra
xác minh
cuộc điều tra
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nhân viên nhân sự
gợi sự hứng thú
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Trình độ giáo dục
Chi phí hoạt động
tổ chức y tế toàn cầu
Tuyển sinh lớp 10
Giới mộ điệu