He has a strong sense of responsibility.
Dịch: Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.
She showed a lack of responsibility.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
trách nhiệm
tính trách nhiệm
có trách nhiệm
một cách có trách nhiệm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
giữ chừng mực
Bạn có chắc chắn không
nơi thờ cúng
Chương trình hỗ trợ trẻ em
độc cho gan
cũi chơi
đang hoạt động, đang sử dụng
Khởi động lại ứng dụng