He has a strong sense of responsibility.
Dịch: Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.
She showed a lack of responsibility.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
trách nhiệm
tính trách nhiệm
có trách nhiệm
một cách có trách nhiệm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Âm thanh vang vọng
Hiệp hội văn học
được yêu cầu
linh hồn bị nguyền rủa
sự khuyến khích từ cha mẹ
sự tăng trưởng điển hình
thanh xà kéo lên
mô tổ chức của gan