He has a strong sense of responsibility.
Dịch: Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.
She showed a lack of responsibility.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
trách nhiệm
tính trách nhiệm
có trách nhiệm
một cách có trách nhiệm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hoạt động thể thao
chuối chiên giòn
hai mươi mốt
phép tắc xã giao, quy tắc ứng xử
nổi bật, đáng chú ý
sự suy giảm cảm xúc
người leo núi
nhiệm vụ khẩn cấp