He has a strong sense of responsibility.
Dịch: Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.
She showed a lack of responsibility.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
trách nhiệm
tính trách nhiệm
có trách nhiệm
một cách có trách nhiệm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thị trường xe điện
Giải thưởng Sinh viên Giỏi năm
Người chân thành, thành thật
Giấy chứng nhận quyền sử dụng tài sản
khu vực sầm uất
xương hàm
Người lắng nghe chủ động
chồng tương lai