He has a strong sense of responsibility.
Dịch: Anh ấy có tinh thần trách nhiệm cao.
She showed a lack of responsibility.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự thiếu tinh thần trách nhiệm.
trách nhiệm
tính trách nhiệm
có trách nhiệm
một cách có trách nhiệm
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Hoa oải hương
Nền tảng Zalo
đảm bảo an toàn
Nhân viên bếp
kế hoạch tín dụng
Giao dịch xuyên biên giới
màn hình cảm ứng
người giao tiếp bằng hình ảnh