He communicated with gestures.
Dịch: Anh ta giao tiếp bằng cử chỉ.
The gestures of the speaker were very expressive.
Dịch: Cử chỉ của người diễn giả rất biểu cảm.
dấu hiệu
động tác
cử chỉ
cử động tay
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tính thân thiện
bệnh truyền nhiễm
hô hoán
người lãnh đạo bẩm sinh
yên nghỉ
khám xét bằng mắt
Văn bản sai sót
thương vong nặng nề