He communicated with gestures.
Dịch: Anh ta giao tiếp bằng cử chỉ.
The gestures of the speaker were very expressive.
Dịch: Cử chỉ của người diễn giả rất biểu cảm.
dấu hiệu
động tác
cử chỉ
cử động tay
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Du lịch vòng quanh thế giới
Bánh mì kẹp thịt nướng
mở rộng hợp tác
người mẫu đại diện
vài trăm
cơ hội thắng trận
thuộc về lễ hội; vui vẻ, phấn khởi
Hoãn bắn hỏa pháo