He communicated with gestures.
Dịch: Anh ta giao tiếp bằng cử chỉ.
The gestures of the speaker were very expressive.
Dịch: Cử chỉ của người diễn giả rất biểu cảm.
dấu hiệu
động tác
cử chỉ
cử động tay
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
yên bình hiện giờ
Ngành công nghiệp in
vấn đề mạch máu
Con lừa nhỏ, thường được sử dụng để kéo xe hoặc mang hàng hóa.
các kỹ thuật chống lão hóa
Sao Thiên Tài nhập mệnh
thực hành chung
chất kích thích