He communicated with gestures.
Dịch: Anh ta giao tiếp bằng cử chỉ.
The gestures of the speaker were very expressive.
Dịch: Cử chỉ của người diễn giả rất biểu cảm.
dấu hiệu
động tác
cử chỉ
cử động tay
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
áo phom rộng
sự chắc chắn
Xúc xích Ý
dám làm
khu vực hẻo lánh, xa xôi
xác minh vụ việc
người đi xem phim
ảnh tốt nghiệp