He communicated with gestures.
Dịch: Anh ta giao tiếp bằng cử chỉ.
The gestures of the speaker were very expressive.
Dịch: Cử chỉ của người diễn giả rất biểu cảm.
dấu hiệu
động tác
cử chỉ
cử động tay
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
họ Chuông (một họ thực vật có hoa trong bộ Asterales)
Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ
giá vàng
món ăn chế biến từ thịt nguội, phô mai và các loại thực phẩm khác
sản phẩm có vòng quay nhanh
thuộc về mặt
dòng chảy hợp lý, luồng hợp lý
trăng mùa gặt