We installed a dummy camera to deter thieves.
Dịch: Chúng tôi đã lắp một camera giả để ngăn chặn bọn trộm.
The dummy camera looks very realistic.
Dịch: Cái camera giả trông rất thật.
camera nhái
mồi nhử camera
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kiểm soát tín dụng
xử lý mục tiêu
đánh giá cao hơn
thủ quỹ
thiết kế thực nghiệm
rau muống Ceylon
Mép môi
phát quang