We installed a dummy camera to deter thieves.
Dịch: Chúng tôi đã lắp một camera giả để ngăn chặn bọn trộm.
The dummy camera looks very realistic.
Dịch: Cái camera giả trông rất thật.
camera nhái
mồi nhử camera
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
xe đẩy tay
Không nói nên lời
thời trang thể thao
Dáng người cân đối
nghệ thuật làm gốm
da bao quy đầu
khu vực được hưởng lợi
thẩm phán (số nhiều)