The teacher was stern but fair.
Dịch: Giáo viên thì nghiêm khắc nhưng công bằng.
Her stern expression made everyone quiet down.
Dịch: Biểu cảm nghiêm khắc của cô ấy khiến mọi người im lặng.
nghiêm ngặt
khắc nghiệt
tính nghiêm khắc
một cách nghiêm khắc
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khí hậu ôn hòa
đại diện khách hàng
sự phóng ra, sự đẩy ra, sự tống ra
Luật tạo điều kiện
sự nghiệp vận động viên chuyên nghiệp
dễ ghiền
vòng bán kết
xác minh làm rõ