It is our historical duty to protect the environment.
Dịch: Bảo vệ môi trường là nghĩa vụ lịch sử của chúng ta.
Fulfilling this project is a historical duty.
Dịch: Hoàn thành dự án này là một nghĩa vụ lịch sử.
Trách nhiệm lịch sử
Sứ mệnh lịch sử
(thuộc) lịch sử
nghĩa vụ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự chấp nhận, sự cho phép vào
Mua sắm
sóng tín hiệu
Cơ hội học bổng thời trang
thay đổi
âm thanh thương hiệu
phân bổ
trò chơi may rủi