I doubt fraud in this case.
Dịch: Tôi nghi ngờ có gian lận trong trường hợp này.
They doubt fraud was committed.
Dịch: Họ nghi ngờ đã có gian lận xảy ra.
hoài nghi gian lận
đặt câu hỏi về gian lận
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người mẫu mực
người tổ chức từ thiện
mũi cao
Lời cầu nguyện của Bồ Tát
Kích thích kinh tế
người thông báo
lí thuyết xã hội
khó nhận biết hoặc khó phát hiện