I suspect him of taking the money.
Dịch: Tôi nghi ngờ anh ta lấy tiền.
She suspects her husband of having an affair.
Dịch: Cô ấy nghi ngờ chồng mình ngoại tình.
hoài nghi
không tin tưởng
sự nghi ngờ
đáng nghi
07/11/2025
/bɛt/
Bảo hiểm y tế
Ăn điểm
sự kết hợp lý tưởng
bẩm sinh
Chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới
khoa học trái đất
tiếng Lëtzebuergesch, tiếng Luxembourg
môi trường bền vững