This policy is related to innovation in education.
Dịch: Chính sách này liên quan đến đổi mới trong giáo dục.
The company's success is related to innovation and creativity.
Dịch: Thành công của công ty liên quan đến đổi mới và sáng tạo.
kết hợp với đổi mới
kết nối với đổi mới
mối quan hệ đổi mới
đổi mới
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
nhà chọc trời
báo cáo tài chính
Thịt hộp Việt Minh
Thời tiết bất lợi
được kích hoạt
bệnh nặng hoặc nghiêm trọng
không khẳng định được cảm xúc
Vật trang trí Giáng Sinh