Illegal avoidance can result in severe penalties.
Dịch: Trốn tránh bất hợp pháp có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc.
The company was accused of illegal avoidance of taxes.
Dịch: Công ty bị cáo buộc trốn tránh thuế bất hợp pháp.
trốn thuế
trốn tránh bất hợp pháp
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
ống thông
tống giam, bỏ tù
rải rác trên tủ lạnh
kinh doanh thành công
Vòng luẩn quẩn
khiển trách, trách mắng
cộng đồng bị thiệt thòi
Hệ sinh thái thủy sinh