He began to choke on a piece of food.
Dịch: Anh ấy bắt đầu nghẹn một miếng thức ăn.
Don't choke under pressure during the exam.
Dịch: Đừng để bị nghẹt thở dưới áp lực trong kỳ thi.
món teriyaki (món ăn Nhật Bản được nướng hoặc áp chảo với nước sốt làm từ xì dầu và đường)