Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

browned

/braʊnd/

nâu vàng (được nấu chín cho đến khi có màu nâu)

verb
dictionary

Định nghĩa

Browned có nghĩa là Nâu vàng (được nấu chín cho đến khi có màu nâu)
Ngoài ra browned còn có nghĩa là trở nên nâu, được làm cho nâu

Ví dụ chi tiết

The bread was browned perfectly in the toaster.

Dịch: Bánh mì được nướng cho đến khi có màu nâu hoàn hảo trong máy nướng.

She browned the meat before adding it to the stew.

Dịch: Cô ấy đã làm cho thịt nâu trước khi cho vào món hầm.

Từ đồng nghĩa

toasting

nướng

searing

nướng sơ

Họ từ vựng

noun

browning

sự nâu

verb

to brown

làm cho nâu

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

to brown
browning

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
life partner
/laɪf ˈpɑːrtənər/

người bạn đời

noun
supporting action
/səˈpɔːrtɪŋ ˈækʃən/

hành động hỗ trợ

noun
modern languages degree
/ˈmɒd.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz dɪˈɡriː/

bằng cấp ngôn ngữ hiện đại

noun
business profession
/ˈbɪz.nɪs prəˈfɛʃ.ən/

nghề nghiệp kinh doanh

noun
club sandwich
/klʌb ˈsænwɪtʃ/

bánh mì kẹp nhiều lớp

noun
account possessor
/əˈkaʊnt pəˈzɛsər/

người sở hữu tài khoản

noun
True Wireless Stereo headphones
/truː ˈwaɪərləs ˈstɛrioʊ ˈhɛdfoʊnz/

tai nghe TWS

adverb
methodically
/məˈθɒdɪkli/

một cách có phương pháp, có kế hoạch

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1727 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2149 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1257 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1557 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2152 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1863 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1727 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2149 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1257 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1557 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2152 views

Bạn có biết cách tránh lặp từ trong Writing? Mẹo mở rộng vốn từ để đa dạng bài viết

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1863 views

Bạn đã biết cách nhận diện câu hỏi dạng "True/False/Not Given"? Phương pháp làm bài nhanh

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1727 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2149 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1719 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1257 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY