I do push-ups every morning.
Dịch: Tôi hít đất mỗi sáng.
Push-ups help build upper body strength.
Dịch: Hít đất giúp xây dựng sức mạnh cho cơ thể trên.
He struggled to complete ten push-ups.
Dịch: Anh ấy đã vật lộn để hoàn thành mười lần hít đất.
đẩy
bài tập
tập luyện
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Lớp học chuyên ngành tiếng Anh
Xe đạp đường phố
cố vấn
mồ mả, lăng mộ
dịch vụ bưu chính
Sự giám sát
axit ascorbic sủi bọt
gel tắm