The defendant faced secondary accusations of conspiracy.
Dịch: Bị cáo phải đối mặt với những cáo buộc thứ cấp về tội âm mưu.
The secondary accusations complicated the legal proceedings.
Dịch: Những cáo buộc thứ cấp đã làm phức tạp thêm các thủ tục pháp lý.