The victim suffocated from the smoke.
Dịch: Nạn nhân bị ngạt thở vì khói.
He suffocated her with a pillow.
Dịch: Anh ta đã làm cô ấy ngạt thở bằng một chiếc gối.
Bị ngạt
Bị bóp nghẹt
Làm ngạt thở
Sự ngạt thở
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bài kiểm tra
nữ vận động viên
chiếm giữ, chiếm đóng
huy hiệu
hình ảnh hiện tại
nhận bằng cấp
Phản công nhanh (trong đấu kiếm)
Nhân viên quảng cáo