She is known as a gossiping person in our office.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng là người thích nói chuyện phiếm trong văn phòng của chúng tôi.
Gossiping persons often know everyone's business.
Dịch: Những người thích nói chuyện phiếm thường biết mọi việc của người khác.
He can't help being a gossiping person; it's just in his nature.
Dịch: Anh ấy không thể không là người thích nói chuyện phiếm; đó chỉ là bản chất của anh.