The warplane flew over the battlefield.
Dịch: Máy bay chiến đấu bay qua chiến trường.
Many countries invest in advanced warplanes.
Dịch: Nhiều quốc gia đầu tư vào máy bay chiến đấu hiện đại.
máy bay chiến đấu
máy bay quân sự
chiến tranh
oanh tạc
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giác quan không gian
dưa biển
kiểm tra nhãn áp
ốc hầm hoặc hải sản hầm
Viêm khớp dạng thấp
ví tiền
Viện nghiên cứu kinh tế
sự phá hủy, sự phá sập