Please do not interrupt me while I am speaking.
Dịch: Xin đừng làm gián đoạn tôi khi tôi đang nói.
He interrupted the meeting with his questions.
Dịch: Anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp bằng những câu hỏi của mình.
ngắt
can thiệp
sự ngắt quãng
ngắt quãng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người thầy thuốc của bộ lạc, người thực hành tâm linh
cùm camera sau
Nhà gỗ
Hệ thống lưu trữ hồ sơ
vô lý, phi lý
nổi; nổi lên; trôi nổi
trẻ sơ sinh
vải vóc, hàng dệt