Please do not interrupt me while I am speaking.
Dịch: Xin đừng làm gián đoạn tôi khi tôi đang nói.
He interrupted the meeting with his questions.
Dịch: Anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp bằng những câu hỏi của mình.
ngắt
can thiệp
sự ngắt quãng
ngắt quãng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
phát hiện bệnh
một mình
bảng đánh giá
người Walloon; tiếng Walloon
trái nhỏ
ký hiệu thị trường
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ
Đánh giá đa dạng sinh học