Please do not interrupt me while I am speaking.
Dịch: Xin đừng làm gián đoạn tôi khi tôi đang nói.
He interrupted the meeting with his questions.
Dịch: Anh ấy đã làm gián đoạn cuộc họp bằng những câu hỏi của mình.
ngắt
can thiệp
sự ngắt quãng
ngắt quãng
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
Trung tâm tiếng Anh
đáp ứng nghĩa vụ
Kỳ tích của CLB
Thực vật ven sông
khu vực phía nam
xe khách
người có năng khiếu
lớp học tiếng Anh