noun
whole-body representation
/hoʊl ˈbɒdi ˌrɛprɪˈzɛntəˌreɪʃən/ Biểu diễn toàn thân
noun
advanced biotechnology
/ədˈvænst ˌbaɪoʊˌtɛkˈnɑlədʒi/ công nghệ sinh học tiên tiến
noun
senescence alterations
/sɪˈnɛsəns ɔːlˈtərˌeɪʃənz/ sự thay đổi trong quá trình lão hóa
noun
Preliminary Screening Score
/prɪˈlɪmɪneri ˈskriːnɪŋ skɔːr/ điểm sơ tuyển
noun
kawaii culture
Văn hóa dễ thương, thường liên quan đến sự yêu thích những thứ đáng yêu, ngọt ngào và dễ mến trong nghệ thuật và phong cách sống.