He yawned loudly during the meeting.
Dịch: Anh ấy đã ngáp to trong cuộc họp.
She couldn't help but yawn loudly in the middle of the lecture.
Dịch: Cô ấy không thể ngăn mình ngáp to giữa bài giảng.
ngáp
thở dài
cái ngáp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hạt cây
trong cộng đồng
bản thiết kế
sự tiểu tiện
chai lì thật
sự quên, mất trí nhớ
studio sáng tạo
người tiếp thị