The new phone has an A18 chip.
Dịch: Điện thoại mới có chip A18.
The A18 chip is faster than the A17.
Dịch: Chip A18 nhanh hơn chip A17.
bộ xử lý A18
vi mạch A18
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Không gian chiêng
Tài liệu hình ảnh hoặc video dùng để chỉnh sửa, phát sóng hoặc trình chiếu.
Hương thơm nồng nàn
Hợp tác quốc tế
tiếng hú
Thiếu gia tập đoàn
Gan người
môn khúc côn cầu trên băng