The outright bank refused the loan.
Dịch: Ngân hàng thẳng thừng từ chối khoản vay.
He received an outright bank denial.
Dịch: Anh ấy nhận được sự từ chối thẳng thừng từ ngân hàng.
ngân hàng trực tiếp
ngân hàng rõ ràng
thẳng thừng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quan điểm, ý kiến
bầu, bí
Trận đấu cuối cùng
đấu giá sớm
Thể thao mạo hiểm
Người dũng cảm
Ngày tro
Facebook ma mạo danh