The movie was diverting, keeping the audience engaged.
Dịch: Bộ phim rất thú vị, giữ cho khán giả tập trung.
He found a diverting way to spend his afternoon.
Dịch: Anh ấy tìm được cách thú vị để dành thời gian buổi chiều.
được hun khói, hun khói để bảo quản hoặc tạo hương vị