Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "outright"

noun
outright lie
/ˈaʊˌtraɪt laɪ/

Lời nói dối trắng trợn

verb
reject outright
/rɪˈdʒekt ˈaʊtˌraɪt/

từ chối thẳng thừng

noun
outright bank
/ˈaʊtˌraɪt bæŋk/

ngân hàng thẳng thừng

noun
outright rejection
/ˈaʊˌtraɪt rɪˈdʒɛkʃən/

sự từ chối thẳng thừng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY