She stifled a yawn during the meeting.
Dịch: Cô ấy đã kiềm chế một cái ngáp trong cuộc họp.
His emotions were stifled by fear.
Dịch: Cảm xúc của anh ấy bị ngăn chặn bởi nỗi sợ.
đè nén
kìm hãm
sự ngột ngạt
đã ngăn chặn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
chất xúc tác
triều kém
Cố gắng mỗi ngày
khẩu trang chống khí độc N95
học được còn con thì không
một cách chân thực
trường phái lịch sử
lãi suất sinh lời cao