Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "inhibit"

noun
uninhibited creation
/ˌʌnɪnˈhɪbɪtɪd kriˈeɪʃən/

Sự sáng tạo không gò bó

adjective
Uninhibited
/ˌʌnɪnˈhɪbɪtɪd/

Không bị gò bó, phóng khoáng

noun
Inhibition
/ˌɪnhɪˈbɪʃən/

Không dám bày tỏ

noun
cholesterol absorption inhibitor
/kəˈlɛstərɒl əbˈsɔːrpʃən ɪnˈhɪbɪtər/

chất ức chế hấp thu cholesterol

noun
ACE inhibitor
/eɪ-si-iː ɪnˈhɪbɪtər/

chất ức chế ACE

noun
ACE inhibitor
/ˈeɪˌsiː iːˈnɪbɪtər/

Chất ức chế ACE

verb phrase
inhibit collagen degradation
/ɪnˈhɪbɪt ˈkɒlədʒən ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/

hạn chế phân hủy collagen

noun
oxidation inhibitor
/ˌɒksɪˈdeɪʃən ɪnˈhɪbɪtə/

chất ức chế oxi hóa

verb
to inhibit
/tə ɪnˈhɪbɪt/

ngăn chặn, ức chế

verb
to inhibit
/tuː ɪnˈhɪbɪt/

Ngăn chặn, cản trở

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

29/09/2025

job market

/dʒɑb ˈmɑrkɪt/

Thị trường việc làm, Thị trường công việc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY