He gave a rueful smile.
Dịch: Anh ấy nở một nụ cười ngậm ngùi.
She felt rueful about her decision.
Dịch: Cô ấy cảm thấy ngậm ngùi về quyết định của mình.
ưu sầu
buồn bã
tiếc nuối
một cách ngậm ngùi
sự ngậm ngùi
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Giải quần vợt Next Gen ATP Finals
đối xử bất công
không chói lóa
Bút đánh dấu
củng cố, tăng cường
MC thời tiết
váy ngắn
triết lý chính trị