I used a highlighter to mark the important text.
Dịch: Tôi đã sử dụng bút đánh dấu để đánh dấu văn bản quan trọng.
She highlighted the key points in her notes.
Dịch: Cô ấy đã đánh dấu những điểm chính trong ghi chú của mình.
The highlighter ran out of ink during the lecture.
Dịch: Bút đánh dấu hết mực trong buổi giảng.
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật
Dấu ngoặc kép hai lần hoặc dấu ngoặc kép để trích dẫn lời nói hoặc văn bản