Your silence may be taken to mean tacit agreement.
Dịch: Sự im lặng của bạn có thể được hiểu là sự đồng ý ngầm.
He gave tacit approval to the plan.
Dịch: Anh ấy đã ngầm chấp thuận kế hoạch.
Lề bên của trang giấy hoặc tài liệu, thường là phần trống ở cạnh bên để ghi chú hoặc để trang trí.