I understood the instructions clearly.
Dịch: Tôi đã hiểu rõ hướng dẫn.
She understood his feelings.
Dịch: Cô ấy đã hiểu cảm xúc của anh ấy.
chất polyamit, loại chất dẻo tổng hợp thuộc họ polyme dùng trong sản xuất sợi, vải, và các vật liệu kỹ thuật khác