I understood the instructions clearly.
Dịch: Tôi đã hiểu rõ hướng dẫn.
She understood his feelings.
Dịch: Cô ấy đã hiểu cảm xúc của anh ấy.
đã hiểu
nắm bắt
sự hiểu biết
hiểu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bối cảnh vụ việc
sự khôi phục, sự làm sống lại
bất ngờ, không lường trước
cửa hàng văn phòng phẩm
thiết bị công nghiệp
tế bào suy yếu
tính nguy hiểm
Giờ làm việc