I understood the instructions clearly.
Dịch: Tôi đã hiểu rõ hướng dẫn.
She understood his feelings.
Dịch: Cô ấy đã hiểu cảm xúc của anh ấy.
đã hiểu
nắm bắt
sự hiểu biết
hiểu
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
thật thà, ngay thẳng
thói quen
Công việc nhà
cựu cộng sự
Lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp
hợp đồng tài chính
giao tiếp tích cực
bài kiểm tra đơn giản