I understood the instructions clearly.
Dịch: Tôi đã hiểu rõ hướng dẫn.
She understood his feelings.
Dịch: Cô ấy đã hiểu cảm xúc của anh ấy.
đã hiểu
nắm bắt
sự hiểu biết
hiểu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
cuộc thi tranh luận
bán hạ giá cuối cùng
Điều khiển từ xa cầm tay
hiện trường vụ tai nạn
có tính thông tin, cung cấp thông tin
thị trưởng
Hội chứng tiền kinh nguyệt
chưa theo kịp nhu cầu