He was promoted to a higher position.
Dịch: Anh ấy đã được thăng lên một vị trí cao hơn.
She aspires to a higher position in the company.
Dịch: Cô ấy mong muốn một vị trí cao hơn trong công ty.
cấp bậc cao hơn
địa vị cao hơn
vị trí
cao hơn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Salad thịt
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân
cảnh quan văn hóa
thuê so với sở hữu
Phản ứng gây tranh cãi
tuyên bố sai sự thật
người chọn
Di sản trong ngành giày