He was promoted to a higher position.
Dịch: Anh ấy đã được thăng lên một vị trí cao hơn.
She aspires to a higher position in the company.
Dịch: Cô ấy mong muốn một vị trí cao hơn trong công ty.
cấp bậc cao hơn
địa vị cao hơn
vị trí
cao hơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Cà phê nhỏ giọt kiểu Việt Nam
động vật không xương sống biển
Đau cánh tay
Nước sốt làm từ nước thịt, thường được dùng kèm với thịt hoặc khoai tây.
Tuyên bố tuân thủ
khí tài hiện đại
hợp đồng có thời hạn
các cơ sở tiên tiến