He is a chooser of the best candidates for the job.
Dịch: Anh ấy là người chọn những ứng viên tốt nhất cho công việc.
As a chooser, she has a keen eye for detail.
Dịch: Là một người chọn, cô ấy có con mắt tinh tường về chi tiết.
người lựa chọn
người quyết định
sự lựa chọn
chọn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Dũng cảm nhìn vào cái sai
hai bàn tay chắp lại
thuyết phục
sự lật đổ
Một dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft
kêu gọi bình tĩnh
quán cà phê internet
phẫu thuật ban đầu