He is a chooser of the best candidates for the job.
Dịch: Anh ấy là người chọn những ứng viên tốt nhất cho công việc.
As a chooser, she has a keen eye for detail.
Dịch: Là một người chọn, cô ấy có con mắt tinh tường về chi tiết.
người lựa chọn
người quyết định
sự lựa chọn
chọn
18/12/2025
/teɪp/
người xay bột
Nuôi trồng không có đất
không gian phơi đồ
Sức khỏe rất tốt
Điểm thi tốt nghiệp
đạt được danh hiệu
Bảo tồn đất đai
Thử nghiệm vaccine