Her unique beauty captivated everyone.
Dịch: Nét đẹp cá tính của cô ấy đã thu hút mọi người.
He appreciates the unique beauty in every culture.
Dịch: Anh ấy trân trọng nét đẹp cá tính trong mỗi nền văn hóa.
nét đẹp khác biệt
nét đẹp riêng
cá tính
một cách cá tính
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
rau củ thô
không gian học tập
bàn bi-a
chi tiết vụ việc
đi ngủ sớm
Tinh thần thế hệ
sự cố
năng lực lực lượng lao động