The seat allocation process can be complicated for large events.
Dịch: Quá trình phân bổ chỗ ngồi có thể phức tạp cho những sự kiện lớn.
They announced the seat allocation for the concert last week.
Dịch: Họ đã thông báo về việc phân bổ chỗ ngồi cho buổi hòa nhạc vào tuần trước.
sự im lặng (thể hiện sự từ chối giao tiếp hoặc lạnh nhạt với ai đó)