The bulky furniture makes the room feel cramped.
Dịch: Nội thất cồng kềnh khiến căn phòng cảm thấy chật chội.
He struggled to lift the bulky package.
Dịch: Anh ấy gặp khó khăn khi nâng gói hàng cồng kềnh.
nặng
to lớn
khối lượng
tăng khối lượng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Đầu tư thu nhập cố định
Tính ương ngạnh, không tuân theo quy tắc hay yêu cầu.
hiệu quả xuất khẩu
trí tuệ xã hội
thể thao tốc độ
tảo nhỏ
nửa trường hợp
sau cải tạo