The countdown timer alarm went off to signal the end of the test.
Dịch: Chuông báo của bộ đếm ngược đã kêu để báo hiệu kết thúc bài kiểm tra.
She set the countdown timer for 10 minutes before starting the oven.
Dịch: Cô ấy đã đặt bộ đếm ngược 10 phút trước khi bắt đầu nướng.