The countdown timer alarm went off to signal the end of the test.
Dịch: Chuông báo của bộ đếm ngược đã kêu để báo hiệu kết thúc bài kiểm tra.
She set the countdown timer for 10 minutes before starting the oven.
Dịch: Cô ấy đã đặt bộ đếm ngược 10 phút trước khi bắt đầu nướng.
Lướt ván trên gió, một môn thể thao dưới nước mà người chơi sử dụng một chiếc ván và một chiếc dù để bay trên mặt nước.