I do the cooking every day.
Dịch: Tôi nấu ăn mỗi ngày.
She likes to do the cooking for her family.
Dịch: Cô ấy thích nấu ăn cho gia đình.
nấu
chuẩn bị đồ ăn
đầu bếp
việc nấu nướng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
quý cô trên 40
đạo diễn sân khấu
thảm họa toàn cầu
bệnh viện quân đội
Kỹ thuật cơ khí
sử dụng cho mục đích kinh doanh
số lượng vừa phải
Phó Trưởng phòng Truyền thông