She wrinkled her nose at the smell.
Dịch: Cô ấy nhăn mũi trước mùi hôi.
He has a cold, so his nose is stuffy.
Dịch: Anh ấy bị cảm, nên mũi bị nghẹt.
The dog sniffed the ground with its nose.
Dịch: Con chó ngửi mặt đất bằng mũi.
mũi
mũi dài
chạm mũi
lỗ mũi
ngửi
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
lời thề
nụ cười giả tạo
Buồng lái
tận hưởng phòng chờ sân bay
tranh thủ tập luyện buổi sáng
Nỗ lực kiên trì
tẻ nhạt, chán ngắt
Kinh doanh thực phẩm