My close-knit family always supports each other.
Dịch: Gia đình thân thiết của tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I cherish the moments spent with my close-knit family.
Dịch: Tôi trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình thân thiết của mình.
gia đình gắn bó
gia đình gần gũi
sự gần gũi
gắn bó
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
cây bông gòn
Tình cảm yêu nước
hạt quinoa
tiêu theo cảm tính
Hệ điều hành watchOS (dành cho Apple Watch)
Người đam mê trượt ván tuyết
Xe bồn chở dầu
hình phạt pháp lý