My close-knit family always supports each other.
Dịch: Gia đình thân thiết của tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I cherish the moments spent with my close-knit family.
Dịch: Tôi trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình thân thiết của mình.
gia đình gắn bó
gia đình gần gũi
sự gần gũi
gắn bó
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sự phát âm có âm thanh
sân nhà
sân
chó săn lùng
tỉnh Bạc Liêu
học sinh xuất sắc
tùy chọn thanh toán
thời gian còn lại