noun
Financial assessment proficiency
/fəˈnænʃəl əˈsesmənt prəˈfɪʃənsi/ Năng lực đánh giá tài chính
noun
english proficiency test
/ˈɪŋɡlɪʃ prəˈfɪʃənsi tɛst/ bài kiểm tra năng lực tiếng Anh
noun
software proficiency
Năng lực sử dụng phần mềm
noun
language proficiency certificate
/ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃənsi sərˈtɪfɪkət/ chứng chỉ năng lực ngôn ngữ
noun
it proficiency
sự thành thạo công nghệ thông tin