Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Proficiency"

noun
programming proficiency
/ˈproʊɡræmɪŋ prəˈfɪʃənsi/

trình độ lập trình

noun
offshore proficiency
/ˌɔːfˈʃɔːr prəˈfɪʃənsi/

Năng lực ngoài khơi

noun
Financial assessment proficiency
/fəˈnænʃəl əˈsesmənt prəˈfɪʃənsi/

Năng lực đánh giá tài chính

noun
english proficiency test
/ˈɪŋɡlɪʃ prəˈfɪʃənsi tɛst/

bài kiểm tra năng lực tiếng Anh

noun
computer proficiency
/kəmˈpjuːtə prəˈfɪʃənsi/

sự thành thạo máy tính

noun
technology proficiency
/tɛkˈnɒlədʒi prəˈfɪʃənsi/

sự thành thạo công nghệ

noun
software proficiency
/ˈsɔːftwɛə prəˈfɪʃənsi/

Năng lực sử dụng phần mềm

noun
shooting proficiency
/ˈʃuːtɪŋ prəˈfɪʃənsi/

khả năng bắn súng

noun
proficiency certificate
/prəˈfɪʃ.ən.si ˈsɜːr.tɪ.fɪ.kɪt/

chứng chỉ thành thạo

noun
tech proficiency
/tɛk prəˈfɪʃənsi/

sự thành thạo công nghệ

noun
language proficiency certificate
/ˈlæŋɡwɪdʒ prəˈfɪʃənsi sərˈtɪfɪkət/

chứng chỉ năng lực ngôn ngữ

noun
it proficiency
/ɪt prəˈfɪʃənsi/

sự thành thạo công nghệ thông tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY