Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Aptitude"

verb phrase
Nurturing children according to their aptitude
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈtʃɪldrən əˈkɔːrdɪŋ tuː ðer ˈæptɪtjuːd/

Dạy con theo năng khiếu

noun
aptitude for music
/ˈæptɪˌtud fɔr ˈmjuzɪk/

năng khiếu âm nhạc

verb
reveal aptitude
/rɪˈviːl ˈæptɪtjuːd/

bộc lộ tố chất

noun
student aptitude
/ˈstuːdənt æptɪˌtjuːd/

khả năng học tập của học sinh

verb
develop aptitude
/dɪˈveləp ˈæptɪtjuːd/

phát triển năng khiếu

noun
Career aptitude
/kəˈrɪər ˈæptɪˌtud/

Năng khiếu nghề nghiệp

noun
verbal aptitude
/ˈvɜːr.bəl ˈæp.tɪ.tuːd/

Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.

noun
aptitude test
/ˈæp.tɪ.tjuːd tɛst/

bài kiểm tra năng lực

noun
aptitude
/ˈæp.tɪ.tjuːd/

khả năng, năng khiếu

noun
language aptitude
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈæptɪtjuːd/

khả năng ngôn ngữ

noun
scholastic aptitude test
/skəˈlæs.tɪk ˈæp.tɪ.tuːd te.st/

bài kiểm tra năng lực học thuật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY