verb phrase
Nurturing children according to their aptitude
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈtʃɪldrən əˈkɔːrdɪŋ tuː ðer ˈæptɪtjuːd/ Dạy con theo năng khiếu
noun
student aptitude
khả năng học tập của học sinh
noun
verbal aptitude
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.
noun
scholastic aptitude test
/skəˈlæs.tɪk ˈæp.tɪ.tuːd te.st/ bài kiểm tra năng lực học thuật