chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
brinjal
/ˈbrɪn.dʒəl/
cà tím
noun
compound annual growth rate
/ˈkɑːm.paʊnd ˈæn.ju.əl ɡroʊθ reɪt/
Tốc độ tăng trưởng kép
noun
Fire and explosion hazard
/ˈfaɪər ænd ɪkˈsploʊʒən ˈhæzərd/
Nguy cơ cháy nổ
noun
colon cancer
/ˌkoʊlən ˈkænsər/
ung thư đại tràng
noun
interstellar medium
/ˌɪntərˈstelər ˈmiːdiəm/
vật chất giữa các vì sao
noun
bandage dress
/ˈbændɪdʒ dres/
váy băng quấn
noun
illicit possession
/ɪˈlɪsɪt pəˈzɛʃən/
tàng trữ trái phép
noun
abalone
/ˌæb.əˈloʊ.ni/
trai abalone (một loại động vật thân mềm sống dưới biển, thường được dùng làm thực phẩm)