He decided to linger in the park for a while.
Dịch: Anh ấy quyết định nán lại trong công viên một lúc.
Don't linger too long at the party.
Dịch: Đừng chần chừ quá lâu ở bữa tiệc.
ở lại
chần chừ
sự nán lại
nán lại
07/11/2025
/bɛt/
sự chua xót, sự cay nghiệt
Cử nhân Tài chính Ngân hàng
hạng nhất
Găng nhung
Rượu mật ong
sự trình bày; sự thể hiện
máy đánh chữ cơ khí
kẹo đường