He turned the knob to open the door.
Dịch: Anh ấy xoay núm để mở cửa.
She adjusted the volume knob on the radio.
Dịch: Cô ấy điều chỉnh núm âm lượng trên radio.
tay cầm
đồng hồ
nắm tay
cầm nắm
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Cẩn tắc vô áy náy
viêm bể thận
đài phát thanh thảm họa
Giảm cân liên quan đến bệnh tật
sự làm giảm đi, sự làm cùn đi
Ngân hàng giao dịch
xung đột biên giới
Chúc bạn một ngày vui vẻ