I got 50 percent on my test.
Dịch: Tôi được năm mươi phần trăm trong bài kiểm tra của mình.
The discount is 50 percent off.
Dịch: Giá giảm là năm mươi phần trăm.
một nửa
năm mươi
phần trăm
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Chi phí học tập
khoang chứa phía sau
thuật ngữ chuyên ngành
Số bị nhân
cuộc phiêu lưu lãng mạn
trang trí lễ hội
người hay càu nhàu
vùng trung du